Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
支吾
[zhīwú]
|
nói quanh co; úp úp mở mở; nói lấy lệ; không nên lời; không gãy gọn。说话含混躲闪;用含混的话搪塞。
支吾其词
nói năng quanh co
一味支吾
một mực úp úp mở mở.