Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
支取
[zhīqǔ]
|
lãnh; lĩnh。领取(款项)。
支取存款
lãnh tiền gửi