Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
支使
[zhī·shi]
|
sai khiến; xúi giục; sai bảo。命令人做事。
支使人
sai bảo người khác
把他支使走。
bảo anh ta đi.