Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
支书
[zhīshū]
|
bí thư chi bộ。支部书记,是党团支部的主要负责人。