Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
攒聚
[cuánjù]
|
tụ tập; túm tụm; kết khối。紧紧地聚集在一起。