Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
攒三聚五
[cuánsānjùwǔ]
|
tụm năm tụm ba; túm năm tụm ba; tụm năm tụm bẩy; họp thành nhóm; tập hợp lại。三三五五,聚在一起。