Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
擦黑儿
[cāhēir]
|
sẩm tối; sập tối; chạng vạng; nhá nhem tối; chập tối; lúc nhọ mặt người。天快要黑的时候;傍晚。
赶到家时,天已经擦黑儿了。
lúc chạy về đến nhà, thì trời đã sập tối.