Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
擦边
[cābiān]
|
gần; sắp (con số nào đó)。擦过边缘。比喻临界于某数值。
小李三十擦边才结婚。
cậu Lý gần 30 tuổi mới lập gia đình