Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
擦身
[cāshēn]
|
1. xoa bóp; chà xát (cơ thể)。擦摩身体(如浴中)。
2. mát xa。尤指体育竞赛期间或其后所进行的按摩,以改善血液循环而促进疲劳的消除。