Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
擦背
[cābèi]
|
kỳ cọ; cọ; kỳ; kỳ lưng (tắm có người kỳ lưng dùm)。搓澡。