Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
擦澡
[cāzǎo]
|
lau người; lau mình (dùng khăn lông ướt lau chùi toàn thân, không xối nước)。用湿毛巾等擦洗全身,不用水冲。