Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
擦拭
[cāshì]
|
lau; chùi; lau chùi; tẩy。擦2。
擦拭武器
lau chùi vũ khí