Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
擦屁股
[cāpì·gu]
|
chùi đít; hốt cứt cho ai (làm những việc người khác làm không xong còn bỏ lại đó)。比喻替人做未了的事或处理遗留的问题(多指不好办的)。