Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
擦亮眼睛
[cāliàngyǎnjīng]
|
cảnh giác cao độ。保持高度的警觉,不被蒙骗。