Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
撞骗
[zhuàngpiàn]
|
lừa dối; lừa lọc; dối trá; lừa bịp; lừa đảo。到处找机会行骗。
招摇撞骗
giả danh lừa đảo; mượn tiếng lừa bịp