Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
撞锁
[zhuàngsuǒ]
|
1. khoá cửa; đóng cửa (khi đến tìm người, người không có nhà, cửa khoá.)。上门找人时,人不在家,门锁着,叫做撞锁。
2. khoá bập; khoá lò xo。安在门上的一种锁,把门一关不必用钥锁就能锁上。也叫碰锁。