Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
撞车
[zhuàngchē]
|
1. tông xe; đâm xe; đụng xe。车辆相撞。
撞车事故
tai nạn tông xe
2. mâu thuẫn nhau; xung đột nhau。比喻互相矛盾;互相冲突。
安排不周,两个会撞车了。
sắp xếp không chu đáo, hai cuộc họp trùng nhau.