Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
撞沉
[zhuàngchén]
|
đắm; chìm; chìm xuống。由于遭受撞击而沉没。