Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
撞墙
[zhuàngqiáng]
|
gặp trở ngại; trở ngại (ví với việc trở ngại không vượt qua được, không giải quyết được.)。比喻碰壁。