Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
撞击
[zhuàngjī]
|
đụng; va chạm; va đập。撞1.。
破浪撞击岩石
sóng đập vào vách đá.
这突如其来的消息猛烈地撞击着她的心扉。
tin tức bất ngờ đã chạm mạnh vào nội tâm cô ấy.