Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
撕票
[sīpiào]
|
giết con tin。(撕票儿)绑票的匪徒因勒索金钱的要求没得到满足,把掳去的人杀死,叫做撕票。