Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
撕毁
[sīhuǐ]
|
1. xé bỏ; xé huỷ。撕破毁掉。
撕毁画稿。
xé bỏ bản thảo bức hoạ.
2. huỷ bỏ。单方面背弃共同商定的协议、条约等。
撕毁协定。
huỷ bỏ hiệp định.