Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
撇嘴
[piězuǐ]
|
bĩu môi; mếu; mếu máo。下唇向前伸,嘴角向下,是表示轻视、不相信或不高兴的一种动作。
撇嘴摇头。
bĩu môi lắc đầu.
小孩子撇嘴要哭。
đứa trẻ miệng mếu muốn khóc.