Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
摸黑儿
[mōhēir]
|
làm việc trong đêm; làm đêm。在黑夜摸索着(行动)。
摸黑儿赶路。
đi gấp trong đêm tối.