Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
摸门儿
[mōménr]
|
tìm ra phương pháp; tìm ra giải pháp; tìm ra cách thức。比喻初步找到做某件事情 的方法。
摸着门儿。
tìm được phương pháp rồi.
不摸门儿。
không tìm ra cách.