Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
摸棱
[móléng]
|
mơ hồ; lơ tơ mơ (thái độ, ý kiến…)。(态度、意见等)含糊;不明确。