Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
摸底
[mōdǐ]
|
hiểu rõ; nắm rõ。了解底细。
大家的思想情况,他都摸底。
tình hình tư tưởng của mọi người anh ấy nắm rất rõ.