Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
摊牌
[tānpái]
|
1. đặt bài xuống; ngả bài ra。把手里所有的牌摆出来,跟对方比较大小,以决胜负。
2. ván bài lật ngửa (ví với tỏ rõ thái độ, lập trường, ý kiến, điều kiện cuối cùng…)。比喻到最后关头把所有的意见、条件、实力等摆出来给对方看。