Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
摊点
[tāndiǎn]
|
quầy hàng; sạp hàng。一个一个的售货摊或售货点。
街市两边设有大小摊点五十余处。
hai bên đường bày hơn 50 sạp hàng lớn nhỏ.