Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
摊手
[tānshǒu]
|
buông tay; buông lỏng。放开手;松手。
摊手不管
xuôi tay bỏ mặc