Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
摊场
[tāncháng]
|
sân phơi lúa。把收割的庄稼摊开晾在场上。