Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
摊位
[tānwèi]
|
quầy hàng; nơi bán hàng; chỗ bán hàng。设售货摊的地方;一个货摊所占的位置。
分配摊位
phân chia nơi bày hàng
固定摊位
chỗ bán hàng cố định
这个农贸市场有一百多个摊位。
chợ nông phẩm này có hơn 100 sạp hàng.