Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
摇耧
[yáolóu]
|
sàng gieo hạt (dùng sàng gieo hạt để hạt giống rải đều)。用耧播种时,扶耧的人不断摇晃耧把,使种子均匀地漏下。