Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
摇篮
[yáolán]
|
Từ loại: (名)
1. nôi (ru bé ngủ)。供婴儿睡的家具,形状略像篮子,多用竹或藤制成,可以左右摇动,使婴儿容易入睡。
2. cái nôi; chiếc nôi (nơi khởi thuỷ của phong trào, văn hoá hoặc hoàn cảnh cuộc sống của một thời đại)。比喻幼年或青年时代的生活环境或文化、运动等的发源地。
井冈山是革命的摇篮。
Tỉnh Cương Sơn là chiếc nôi của Cách Mạng.
黄河流域是中国古代文化的摇篮。
lưu vực sông Hoàng Hà là chiếc nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.