Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
摇曳
[yáoyè]
|
Từ loại: (动)
đong đưa; lung lay。摇荡。
摇曳的灯光。
ánh đèn chao động
垂柳摇曳
cành liễu rủ đong đưa.