Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
摇旗呐喊
[yáoqínàhǎn]
|
1. phất cờ hò reo (cổ vũ cho người đánh trận)。古代打仗的时候,后面的人摇着旗子呐喊,给前面作战的人助威。
2. hò hét cổ động。比喻替别人助长声势(多含贬义)。