Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
摇尾乞怜
[yáowěiqǐlián]
|
Hán Việt: DAO VĨ KHẤT LIÊN
chó vẩy đuôi mừng chủ; nịnh hót lấy lòng。狗对主人的姿态,形容用谄媚姿态求取别人的欢心。