Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
摇头
[yáotóu]
|
lắc đầu。把头左右摇动,表示否定、不以为然或阻止。