Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
摇头晃脑
[yáotóuhuàngnǎo]
|
Hán Việt: DAO ĐẦU HOẢNG NÃO
rung đùi đắc ý; gật gù đắc ý。形容自得其乐或自以为是的样子。