Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
摆龙门阵
[bǎilóngménzhèn]
|
tán gẫu; chat; tán dóc; nói chuyện trên trời; bịa chuyện; chuyện tầm phào; nói huyên thuyên。 谈天或讲故事。