Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
摆门面
[bǎimén·miàn]
|
phô trương; phô phang; phô trương hình thức; tô vẽ bề ngoài. 讲究排场,粉饰外表。