Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
摆钟
[bǎizhōng]
|
đồng hồ quả lắc。有摆锤控制机件均匀运转的一种时钟。