Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
摆设
[bǎishè]
|
Từ loại: (名)
Ghi chú: (摆设儿)
bày biện; bài trí; trang hoàng; trang trí (bày biện đồ vật theo quan điểm thẩm mỹ, thường là đồ mỹ thuật, trang trí ...cho mọi người thưởng thức)。把物品(多指艺术品)按照审美观点安放。
屋子里摆设得很整齐。
trong nhà bày biện rất gọn gàng