Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
摆荡
[bǎidàng]
|
lung lay; xao động; rung rinh; lắc lư; đung đưa。摇晃动荡;摆动。
风起浪涌,船身摆荡
gió nổi sóng trào, con thuyền lắc lư