Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
摆渡
[bǎidù]
|
Từ loại: (动)
1. đưa đò; chở qua sông; đưa sang sông (dùng thuyền để vận chuyển qua sông). 用船运载过河。
先摆渡物资,后摆渡人
chở hàng qua trước, đưa người sang sau
2. sang sông; lên thuyền; ngồi thuyền. 渡船。
会游泳的游泳过去,不会游泳的摆渡过去
người biết bơi thì bơi qua, người không không biết bơi thì ngồi thuyền qua
Từ loại: (名)
3. con đò; thuyền qua sông. 摆渡的船;渡船。