Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
摆架子
[bǎijià·zi]
|
tự cao tự đại; ra vẻ ta đây; vênh váo. 指自高自大, 装腔做势。