Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
摆架势
[bǎijià·shi]
|
ra vẻ bận rộn。指在处理问题时,所摆出的姿态。