Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
摆明
[bǎimíng]
|
nói rõ; tuyên bố。说得明明白白。暗示细节的确切性和表达的简洁性。