Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
摆摊子
[bǎitān·zi]
|
1. bày hàng; bày lên sạp (để bán). 在路旁或市场中陈列货物出售。
2. bày đồ nghề (để làm việc). 把东西摆开(做开展工作的准备) 。
3. vẽ vời; bày vẽ。比喻铺张(含贬义) 。
不要摆摊子,追求形式。
không nên vẽ vời, chạy theo hình thức