Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
摆手
[bǎishǒu]
|
1. xua tay; khoát tay。摇手。
他连忙摆手,叫大家不要笑.
anh ta vội vã xua tay, bảo mọi người đừng cười.
2. vẫy tay; gật đầu ra hiệu。招手。
他俩在路上见了没有说话, 只摆了下手.
hai người gặp nhau trên đường chỉ vẫy tay chớ không nói chuyện.